Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tai voi

Xem bánh tai voi.

Xem thêm các từ khác

  • Tai vạ

    Malheur ; fléau. Tai vạ bất ngờ malheur imprévu.
  • Tai ác

    Méchant ; (văn chương) pervers. Người mẹ ghẻ tai ác une méchante marâtre Sao mày tai ác thế comme tu es méchante!
  • Tai ách

    Malheur.
  • Tai ương

    Calamité ; désastre ; fléau.
  • Tam

    Trois. Tam tứ phen à trois ou quatre reprises tam khoanh tứ đốm avoir plus d\'un tour dans son sac Tam sao thất bản ��après un certain...
  • Tam bành

    Furie ; colère (d\'une femme). Nổi tam bành se mettre en furie ; se mettre en colère; (thân mật) lâcher les cataractes.
  • Tam bản

    (địa phương) sampan.
  • Tam bảo

    (tôn giáo) les trois entités précieuses (du bouddhisme, à savoir Bouddha, la Loi bouddhique, le Clergé bouddhique).
  • Tam bội

    (sinh vật học, sinh lý học) triplo…de.
  • Tam cá nguyệt

    Trimestre.
  • Tam công

    (sử học) les trois premiers dignitaires de la cour.
  • Tam cúc

    Jeu de 32 cartes (les cartes représentant toutes les pièces d échecs traditionnels).
  • Tam cương

    (từ cũ, nghĩa cũ) les trois liens sociaux (roi et sujet, père et enfants, mari et femme).
  • Tam cấp

    Perron.
  • Tam diện

    (toán học) trièdre.
  • Tam dân

    Les trois principes du peuple (de Sun-Yat-sen) chủ nghĩa tam dân tridémisme.
  • Tam giác

    Mục lục 1 Triangle 2 (giải phẫu học) trigone. 3 Triangulaire. 4 Triangulaire. Triangle Tam giác đều (toán học) triangle équilatéral...
  • Tam giác châu

    (địa lý, địa chất) delta.
  • Tam giác nguyên

    (địa lý, địa chất) planèze.
  • Tam giác đạc

    Triangulation.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top