Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tay trên

(đánh bài, đánh cờ) jouer qui se place avant un autre (dans une partie de jeu)
phỗng tay trên
devancer (quelqu'un) et le frustre (d'un avantage, d'un profit...).

Xem thêm các từ khác

  • Tay trắng

    Sans aucune ressource tay trắng làm nên partir des mains vides; faire sa fortune à partir de zéro.
  • Tay tư

    À quatre ; quadripartie.
  • Tay vịn

    Main courant; rampe
  • Tay vừa

    Không phải tay vừa n\'être pas homme à s\'avouer vaincu.
  • Tay áo

    Manche (de chemise...).
  • Tay đòn

    Levier.
  • Tay đôi

    À deux; bipartite; bilatéral.
  • Te

    Prendre (des poissons, des crevettes) avec une tonilière; tonilière.
  • Te te

    Mục lục 1 (động vật học) vanneau. 2 Coquerico; cocorico. 3 Son du clairon. 4 S\'empresser de. (động vật học) vanneau. Coquerico; cocorico....
  • Te tái

    Prestement. Te tái chạy đến accourir prestement.
  • Tem

    Timbre. Tem thuế timbre fiscal Tem bưu điện timbre-post ; timbre. Vignette. Tem thuốc lá vignette d\'un paquet de cigarettes. Ticket (de...
  • Tem phiếu

    Carte de rationnement.
  • Tem tép

    Nhai tem tép mâchonner avec délectation.
  • Ten

    (địa phương) (thông tục ten đồng) vert-de-gris ; patine.
  • Ten-nít

    (từ cũ, nghĩa cũ) tennis.
  • Ten đồng

    Xem ten
  • Teng beng

    En lambeaux. Quần áo rách teng beng vêtements en lambeaux.
  • Teo

    Mục lục 1 Se ratatiner ; être ratatiné. 2 (y học) s\'atrophier ; dépérir par atrophie. 3 Tout à fait ; extrêmement ; absolument....
  • Teo cơ

    (y học) atrophie musculaire ; amyotrophie.
  • Teo da

    (y học) atrophodermie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top