Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ten đồng

Xem ten

Xem thêm các từ khác

  • Teng beng

    En lambeaux. Quần áo rách teng beng vêtements en lambeaux.
  • Teo

    Mục lục 1 Se ratatiner ; être ratatiné. 2 (y học) s\'atrophier ; dépérir par atrophie. 3 Tout à fait ; extrêmement ; absolument....
  • Teo cơ

    (y học) atrophie musculaire ; amyotrophie.
  • Teo da

    (y học) atrophodermie.
  • Tha

    Mục lục 1 Libérer. 2 Pardonner ; tolérer ; remettre. 3 Épargner ; ménager. 4 Emporter entre ses dents ; emporter dans son bec....
  • Tha bổng

    (luật học, pháp lý) acquitter purement et simplement quyết định tha bổng relaxe.
  • Tha chết

    Faire quartier.
  • Tha giác

    (triết học) empathie.
  • Tha hoá

    Aliéner. Cán bộ bị tha hoá cadre qui a été aliéné.
  • Tha hình

    (cũng như thù hình) (hóa học) allotropique. (khoáng vật học) xénomorphe.
  • Tha hương

    Terre étrangère ; pays étranger.
  • Tha hồ

    À discrétion ; à volonté ; libre (à quelqu\'un) de. Tha hồ ăn manger à discrétion. (khẩu ngữ) bien. Mặc áo ấy tha hồ avec...
  • Tha lỗi

    Pardonner ; excuser. Xin ông tha lỗi cho tôi excusez-moi, Monsieur.
  • Tha ma

    Terrain vague servant de cimetière.
  • Tha phương

    Terre étrangère. Tha phương cầu thực gagner sa vie en terre étrangère.
  • Tha sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) panspermique (địa lý, địa chất) allogène thuyết tha sinh panspermie ; panspermisme.
  • Tha thiết

    Xem thiết tha
  • Tha thướt

    Như thướt tha
  • Tha thẩn

    (marcher) lentement et silencieusement sans se soucier de son itinéraire; errer. Tha thẩn hết chỗ này sang chỗ khác errer d\'un lieu à un autre.
  • Tha thứ

    Pardonner ; excuser ; tolérer. Tha thứ một tội lỗi pardonner (tolérer) une faute.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top