Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành kiến

Préjugé ; parti pris ; prévention.
Xét đoán không thành kiến
juger sans prévention
thành kiến với ai
avoir des préjugés contre quelque'un
Thành kiến chủng tộc
préjugé de race.
(khẩu ngữ) avoir des préjugés.
Không nên thành kiến với người phạm khuyết điểm
il ne faut pas avoir de préjugés contre les fautifs.

Xem thêm các từ khác

  • Thành kính

    Respecter de fa�on sincère ; avoir de la vénération pour. Thành kính các bậc cha anh avoir de la vénération pour ses a†nés.
  • Thành luỹ

    Rempart. Xây thành luỹ quanh một vị trí construire des remparts autour d\'une position Thành luỹ của hoà bình (nghĩa bóng) rempart de...
  • Thành lập

    Fonder ; établir ; former ; créer. Thành lập nội các former un cabinet Thành lập một trường học fonder une école.
  • Thành lệ

    Être devenu une règle ; être un règle établie.
  • Thành ngữ

    (ngôn ngữ học) expression ; locution.
  • Thành nội

    Citadelle intérieure (abritant les palais royaux).
  • Thành phần

    Composant ; contituant ; ingrédient ; élément. Thành phần không khí les composants de l\'air Thành phần một vị thuốc les...
  • Thành phẩm

    Produit ouvré ; produit fini.
  • Thành phố

    Ville hội đồng thành phố conseil municipal Thành phố vệ tinh ��ville satellite.
  • Thành phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) Lễ thành phục cérémonie de mise des vêtements de deuil.
  • Thành quách

    (từ cũ, nghĩa cũ) remparts intérieurs et extérieurs (protégeant une place).
  • Thành quả

    Fruit. Thành quả lao động le fruit du travail.
  • Thành quốc

    (sử học) cité. Thành quốc A-ten cité d\'Athènes.
  • Thành ra

    (khẩu ngữ) như thành thử
  • Thành sẹo

    (y học) se cicatriser ; cicatriser. Vết thương lâu thành sẹo blessure longue à cicatriser.
  • Thành thương

    Đánh người thành thương (luật học, pháp lý) coups et blessures.
  • Thành thạo

    Exercé ; expert ; rompu. Nhạc công thành thạo un musicien exercé Bàn tay thành thạo main experte Thành thạo trong nghề rompu...
  • Thành thị

    Ville ; cité. Dân thành thị habitans des villes ; populations Urbaines ; citadins.
  • Thành thục

    Initié ; formé. Công nhân đã thành thục công việc ouvrier déjà initié à son travail. Maturité. Thành thục sinh dục maturité...
  • Thành thử

    Et partant ; de là ; c\'est pourquoi. Tôi hỏng xe dọc đường thành thử đến chậm j\'ai eu une panne en cours de route, c\'est...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top