Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thách cưới

Xem thách

Xem thêm các từ khác

  • Thách thức

    Provoquer ; défier ; faire un défi. Thách thức ai làm gì défier quelqu\'un de faire quelque chose.
  • Thách đố

    Défier ; parier.
  • Thái bình

    Paisible ; pacifique. Cuộc sống thái bình vie paisible Thời đại thái bình époque pacifique.
  • Thái bảo

    (sử học) le dernier des trois premiers dignitaires de la cour.
  • Thái công

    (sử học) Grand-duc. Patrice (historie romaine).
  • Thái cổ

    De la haute antiquité. (địa lý, địa chất) archéozo…que. Đại thái cổ ère archéozo…que.
  • Thái cực

    (từ cũ, nghĩa cũ) Le premier principe. Chaos primitif ; tohu-bohu.
  • Thái cực quyền

    Boxe chinoise.
  • Thái dương

    (giải phẫu học) tempe xương thái dương os temporal.
  • Thái dương hệ

    Système solaire.
  • Thái giám

    (sử học) ennuque.
  • Thái hoà

    (sử học) grand palais d\'audience.
  • Thái hư

    Le grand vide (d\'après la philosophie antique).
  • Thái hậu

    (sử học) reine-mère.
  • Thái học sinh

    (sử học) docteur (sous les Lê).
  • Thái không

    Như thái hư
  • Thái miếu

    Temple royal (pour le culte des ancêtres du roi).
  • Thái phó

    (sử học) le deuxième des trois premiers dignitaires de la cour. Précepteur du prince.
  • Thái quá

    Excessif ; exorbitant. Immodéré. Chi tiêu thái quá faire des dépenses immodérées.
  • Thái sư

    (sư) premier dignitaire de la cour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top