Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thái ấp

Fief ; seigneurie

Xem thêm các từ khác

  • Thái ất

    (sử học) divination basée sur les phénomènes macrocosmiques.
  • Thám hiểm

    Explorer; faire une expédition. Thám hiểm bắc cực explorer le Pôle Nord; faire une expédition au Pôle Nord nhà thám hiểm explorateur.
  • Thám hoa

    (từ cũ, nghĩa cũ) troisième lauréat au concours suprême.
  • Thám không

    Bóng thám không ballon-sonde.
  • Thám sát

    Prospecter; explorer. Thám sát một vùng để tìm dầu mỏ prospecter une région pour y chercher du pétrole.
  • Thám thính

    Épier; espionner.
  • Thám tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) espion ; agent de la s‰reté.
  • Thán khí

    (từ cũ, nghĩa cũ) gaz carbonique.
  • Thán ngữ

    (ngôn ngữ học) locution interjective.
  • Thán phục

    Admirer.
  • Thán thư

    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) charbon.
  • Thán từ

    (ngôn ngữ học) interjection.
  • Tháng ba

    Mars. Troisième mois (lunaire).
  • Tháng bảy

    Juillet Septième mois (lunaire).
  • Tháng chín

    Septembre. Neuvième mois (lunaire).
  • Tháng chạp

    Douzième mois (lunaire) tháng chạp dương lịch décembre.
  • Tháng giêng

    Premier mois (lunaire) tháng giêng dương lịch janvier.
  • Tháng hai

    Février. Deuxième mois (lunaire).
  • Tháng mười

    Octobre. Dixième mois (lunaire).
  • Tháng mười hai

    Décembre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top