Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thái không

Như thái hư

Xem thêm các từ khác

  • Thái miếu

    Temple royal (pour le culte des ancêtres du roi).
  • Thái phó

    (sử học) le deuxième des trois premiers dignitaires de la cour. Précepteur du prince.
  • Thái quá

    Excessif ; exorbitant. Immodéré. Chi tiêu thái quá faire des dépenses immodérées.
  • Thái sư

    (sư) premier dignitaire de la cour.
  • Thái thú

    (sử học) exarque ; éparque.
  • Thái thượng hoàng

    (sử học) roi père (ayant abbiqué en faveur de son fils).
  • Thái tây

    Occident.
  • Thái tổ

    (sử học) roi fondateur (d\'une dynastie).
  • Thái tử

    Prince héritier ; dauphin.
  • Thái uý

    (sử học) commandant en chef (sous les Li, les Trân).
  • Thái y

    (sử học) médecin du palais.
  • Thái âm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) la lune.
  • Thái độ

    Attitude. Thái độ cung kính attitude respectueuse Có thái độ dứt khoát trong một vấn đề adopter une attitude nette dans une question.
  • Thái ấp

    Fief ; seigneurie
  • Thái ất

    (sử học) divination basée sur les phénomènes macrocosmiques.
  • Thám hiểm

    Explorer; faire une expédition. Thám hiểm bắc cực explorer le Pôle Nord; faire une expédition au Pôle Nord nhà thám hiểm explorateur.
  • Thám hoa

    (từ cũ, nghĩa cũ) troisième lauréat au concours suprême.
  • Thám không

    Bóng thám không ballon-sonde.
  • Thám sát

    Prospecter; explorer. Thám sát một vùng để tìm dầu mỏ prospecter une région pour y chercher du pétrole.
  • Thám thính

    Épier; espionner.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top