Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thánh đường

Église; basilique; cathédrale
Temple.

Xem thêm các từ khác

  • Thánh đản

    (tôn giáo) Nativité.
  • Thánh đế

    (từ cũ, nghĩa cũ) empereuer éclairé.
  • Thánh địa

    Terre sainte.
  • Tháo băng

    (y học) débander. Tháo băng vết thương débander une plaie.
  • Tháo chạy

    S\'enfuir en toute hâte. Quân lính địch đã tháo chạy l\'armée ennemie s\'est enfuie en toute hâte.
  • Tháo chốt

    (kỹ thuật) déclaveter.
  • Tháo dạ

    (y học) diarrhée profuse.
  • Tháo dỡ

    Défaire ; démonter. Tháo dỡ giàn giáo démonter un échafaudage.
  • Tháo gỡ

    Dégager. Tháo gỡ bế tắc dégager des obstructions.
  • Tháo khoán

    (thông tục) lâcher la bride.
  • Tháo lui

    Se retirer.
  • Tháo lời

    (y học) logorrhée.
  • Tháo rời

    Disloquer. Tháo rời cỗ máy disloquer une machine.
  • Tháo thân

    Chercher son salut dans la fuite.
  • Tháo tỏng

    (khẩu ngữ) diarrhée.
  • Tháo vát

    Débrouillard ; qui se tire d\'affaire parle le système D.
  • Tháo đạn

    Décharger (une arme).
  • Tháp

    Mục lục 1 Tour. 2 Pyramide. 3 Assembler ; enter ; adjoindre. 4 (địa phương, nông nghiệp) greffer. Tour. Tháp rùa tour de la Tortue....
  • Tháp bút

    Như thắp bút cỏ tháp bút (thực vật học) equisetum.
  • Tháp canh

    Tour de guet.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top