Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tháo thân

Chercher son salut dans la fuite.

Xem thêm các từ khác

  • Tháo tỏng

    (khẩu ngữ) diarrhée.
  • Tháo vát

    Débrouillard ; qui se tire d\'affaire parle le système D.
  • Tháo đạn

    Décharger (une arme).
  • Tháp

    Mục lục 1 Tour. 2 Pyramide. 3 Assembler ; enter ; adjoindre. 4 (địa phương, nông nghiệp) greffer. Tour. Tháp rùa tour de la Tortue....
  • Tháp bút

    Như thắp bút cỏ tháp bút (thực vật học) equisetum.
  • Tháp canh

    Tour de guet.
  • Tháp chuông

    Clocheton ; clocher.
  • Tháp chóp

    Pyramide.
  • Tháp khoan

    Tour de forage ; derrick. Tháp khoan giếng dầu derrick d\'un puits de pétrole.
  • Tháp ngà

    Tour d\'ivoire.
  • Tháp nước

    Château d\'eau.
  • Tháp tùng

    Accompagner ; escorter (un haut personnage).
  • Tháu cáy

    (đánh cờ, đánh bài) faire une cassade. (thông tục) bluffer.
  • Tháy máy

    (địa phương) như táy máy
  • Thâm canh

    (nông nghiệp) culture intensive.
  • Thâm cung

    Palais royal (inaccessible au commun des hommes).
  • Thâm dạ

    Nuit profonde.
  • Thâm giao

    Intime (et) de vieille date. Bạn thâm giao ami intime de vieille date.
  • Thâm hụt

    Déficitaire. Ngân sách thâm hụt budget déficitaire (en déficit).
  • Thâm khuê

    Profond harem.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top