Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tháp tùng

Accompagner ; escorter (un haut personnage).

Xem thêm các từ khác

  • Tháu cáy

    (đánh cờ, đánh bài) faire une cassade. (thông tục) bluffer.
  • Tháy máy

    (địa phương) như táy máy
  • Thâm canh

    (nông nghiệp) culture intensive.
  • Thâm cung

    Palais royal (inaccessible au commun des hommes).
  • Thâm dạ

    Nuit profonde.
  • Thâm giao

    Intime (et) de vieille date. Bạn thâm giao ami intime de vieille date.
  • Thâm hụt

    Déficitaire. Ngân sách thâm hụt budget déficitaire (en déficit).
  • Thâm khuê

    Profond harem.
  • Thâm mưa thâm

    (địa phương) như mưa dầm
  • Thâm nghiêm

    Profond et sévère.
  • Thâm nhiễm

    S\'infiltrer. Thành kiến thâm nhiễm sâu vào xã hội préjugés qui s\'infiltrent profondément dans une société. (y học) infiltration
  • Thâm nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) ( lettré) à connaissances profondes. (nghĩa xấu) (individu) sournois.
  • Thâm nhập

    Pénétrer profondément ; se mêler intimement à. Thâm nhập quần chúng se mêler intimement à la masse.
  • Thâm niên

    Ancienneté. Nâng bậc theo thâm niên avancement à l\'ancienneté.
  • Thâm quầng

    Cerné (en parlant des yeux).
  • Thâm sì

    Très violacé ; très livide. Môi thâm sì lèvres très violacées.
  • Thâm thù

    Vouer une haine implacable. Thâm thù quân xâm lược vouer une haine implacable aux agresseurs. Haine implacable.
  • Thâm thúy

    Profond et subtil. Tư tưởng thâm thúy des pensées profondes et subtiles.
  • Thâm thấp

    Xem thấp
  • Thâm thẫm

    Xem thẫm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top