Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thâm ảo

Énigmatique.
Giáo thâm ảo
dogme énigmatique.

Xem thêm các từ khác

  • Thân binh

    (sử học) garde du corps (des grands dignitaires).
  • Thân bằng

    Parents et amis thân bằng cố hữu parents et vieux amis.
  • Thân chinh

    Conduire en personne les troupes à la guerre (en parlant des rois). En personne ; soi-même. Thân chinh đi điều tra aller faire l\'enquête...
  • Thân chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) client (d\'un avocat).
  • Thân cận

    Proche. Bà con thân cận proches parents. Affin. Ngôn ngữ thân cận langues affines.
  • Thân cột

    (thực vật học) stipe.
  • Thân danh

    Son propre renom ; son honneur. Coi trọng thân danh faire grand cas de son honneur.
  • Thân dân

    Ami du peuple ; de l\'amitié du peuple. Chính sách thân dân politique de l\'amitié du peuple.
  • Thân gia

    Famille alliée ; allié (par le mariage).
  • Thân giáp

    (động vật học) crustacé.
  • Thân hành

    (thực vật học) oignon. Aller en personne. Thân hành đi điều tra aller faire l\'enquête en personne.
  • Thân hào

    Notable ; notabilité.
  • Thân hình

    Taille ; formes. Thân hình mảnh dẻ taille svelte ; Quần áo sít thân hình vêtements qui moulent les formes. Plastique. Thân hình...
  • Thân hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) parents et amis.
  • Thân mình

    Corps.
  • Thân mầm

    (thực vật học) tigelle.
  • Thân mẫu

    Mère.
  • Thân mật

    Intime ; en petit comité. Cuộc họp thân mật une réunion intime ; Bữa cơm thân mật d†ner en petit comité.
  • Thân mến

    Cher. Bạn thân mến cher ami.
  • Thân mềm

    (động vật học) mollusque.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top