Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thân gia

Famille alliée ; allié (par le mariage).

Xem thêm các từ khác

  • Thân giáp

    (động vật học) crustacé.
  • Thân hành

    (thực vật học) oignon. Aller en personne. Thân hành đi điều tra aller faire l\'enquête en personne.
  • Thân hào

    Notable ; notabilité.
  • Thân hình

    Taille ; formes. Thân hình mảnh dẻ taille svelte ; Quần áo sít thân hình vêtements qui moulent les formes. Plastique. Thân hình...
  • Thân hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) parents et amis.
  • Thân mình

    Corps.
  • Thân mầm

    (thực vật học) tigelle.
  • Thân mẫu

    Mère.
  • Thân mật

    Intime ; en petit comité. Cuộc họp thân mật une réunion intime ; Bữa cơm thân mật d†ner en petit comité.
  • Thân mến

    Cher. Bạn thân mến cher ami.
  • Thân mềm

    (động vật học) mollusque.
  • Thân ngoại

    Xénophile.
  • Thân nhiệt

    (sinh vật học) chaleur animale.
  • Thân nhân

    Proche parent. Thân nhân người bị nạn les proches parents de la victime.
  • Thân oan

    (từ cũ, nghĩa cũ) disculper ; se disculper. Thân oan cho ai disculper quelqu\'un.
  • Thân phận

    Condition. Thân phận tôi đòi condition de domestique ; domesticité.
  • Thân phụ

    Père.
  • Thân quen

    Familier.
  • Thân quyến

    Parents ; famille.
  • Thân răng

    (giải phẫu học) couronne (d une dent).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top