Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thò lò

(đánh bài, đánh cờ) toton
thò sáu mặt
à double face ; retors ;
Tít thò
��tourner comme un toton.

Xem thêm các từ khác

  • Thòi tiền

    (địa phương) débourser de l\'argent.
  • Thòm

    Bruit de tambour thòm thòm battement précipité. Nghe ngực đánh thòm thòm ��entendre des battements précipités du coeur.
  • Thòm thèm

    Rester sur son appétit. Nó ăn hết cái bánh còn thòm thèm il a dévoré tout le gâteau et il reste encore sur son appétit. (địa phương)...
  • Thòm thòm

    Xem thòm
  • Thòng

    Descendre (quelque chose) au bout d\'une corde ; descendre (une corde). Thòng gàu xuống giếng descendre un seau dans un puits au bout d\'une...
  • Thòng lọng

    Noed coulant. Lasso (pour attraper le bétail).
  • Thóa mạ

    Injurier ; invectiver ; insulter.
  • Thóc

    Paddy.
  • Thóc chim

    (thực vật học) roseau panaché ; phalaris.
  • Thóc gạo

    Riz ; grains. Thóc cao gạo kém les grains sont à prix élevé.
  • Thóc lép

    Grenaille. (thực vật học) desmodium.
  • Thóc lúa

    Paddy ; grains.
  • Thóc mách

    Curieux et indiscret; fouinard; fouineur.
  • Thói hư

    Vice. Thói hư tật xấu vices et défauts.
  • Thói phép

    Règles de conduite.
  • Thói quen

    Habitude. Thói quen lười biếng habitudes de paresse.
  • Thói thường

    Manière courantes.
  • Thói tục

    Usages du monde ; coutume.
  • Thói đời

    Manies du monde ; manière courantes.
  • Thóp

    (giải phẫu) fontanelle. Point faible (xem biết thóp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top