Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thóc

Paddy.

Xem thêm các từ khác

  • Thóc chim

    (thực vật học) roseau panaché ; phalaris.
  • Thóc gạo

    Riz ; grains. Thóc cao gạo kém les grains sont à prix élevé.
  • Thóc lép

    Grenaille. (thực vật học) desmodium.
  • Thóc lúa

    Paddy ; grains.
  • Thóc mách

    Curieux et indiscret; fouinard; fouineur.
  • Thói hư

    Vice. Thói hư tật xấu vices et défauts.
  • Thói phép

    Règles de conduite.
  • Thói quen

    Habitude. Thói quen lười biếng habitudes de paresse.
  • Thói thường

    Manière courantes.
  • Thói tục

    Usages du monde ; coutume.
  • Thói đời

    Manies du monde ; manière courantes.
  • Thóp

    (giải phẫu) fontanelle. Point faible (xem biết thóp)
  • Thót

    Mục lục 1 Se rétrécir. 2 Rentrer. 3 Dispara†tre en un clin d oeil. 4 Sauter d un bond. 5 D un mouvement brusque. Se rétrécir. Cái hũ thót...
  • Thô bạo

    Brutal ; rude. Con người thô bạo un homme brutal ; Đối xử thô bạo traiter de fa�on rude ; traiter rudement. Cynique. Vi...
  • Thô bỉ

    Grossier. Con người thô bỉ un homme grossier Lời nói thô bỉ paroles grossières.
  • Thô bố

    (địa phương) toile grossière.
  • Thô chế

    Soumettre à un traitement élémentaire.
  • Thô kệch

    (thô kịch) rustaud ; balourd.
  • Thô kịch

    Xem thô kệch
  • Thô lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) rude ; vulgaire. Kiến thức thô lậu connaissances vulgaires.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top