Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thô kịch

Xem thô kệch

Xem thêm các từ khác

  • Thô lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) rude ; vulgaire. Kiến thức thô lậu connaissances vulgaires.
  • Thô sơ

    Rudimentaire. Dụng cụ thô sơ outils rudimentaires Cơ quan thô sơ (sinh vật học) organes rudimentaires ; rudiments. Grossier ; sommaire....
  • Thô thiển

    Grossier et superfiel ; rudimentaire. Kiến thức thô thiển connaissances rudimentaires.
  • Thô tục

    Grossier. Lời thô tục propos grossiers người thô tục ours mal léché
  • Thôi miên

    Hypnotiser ; fasciner giấc ngủ thôi miên hypnose Người thôi miên ��hypnotiseur.
  • Thôi sơn

    Cú thôi sơn coup très violent ; coup foudroyant.
  • Thôi thì

    Enfin. Thôi thì trăm sự phó thác vào anh enfin je me fie entièrement à vous Nào cam nào bưởi nào chuối thôi thì đủ các loại hoa...
  • Thôi thôi

    Xem thôi
  • Thôi thúc

    Presser. Thôi thúc con nợ presser ses débiteurs ; Công việc thôi thúc travail qui nous presse.
  • Thôi tra

    (từ cũ, nghĩa cũ) convoquer ; mander ; appeler (un accusé) à compara†tre.
  • Thôn dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitant de la campagne.
  • Thôn dã

    Campagne.
  • Thôn nữ

    Jeune fille de la campagne ; jeune paysanne.
  • Thôn quê

    Campagne.
  • Thôn trang

    Ferme de campagne. Village ; campagne.
  • Thôn tính

    Annexer chủ nghĩa thôn tính annexionnisme ; Sự thôn tính ��annexion.
  • Thôn xã

    Village et commune ; campagne.
  • Thôn xóm

    Hameau ; village. Habitants d\'un même hameau.
  • Thôn ấp

    Hameaux ; campagne.
  • Thôn ổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) hameau et village ; village ; campagne.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top