Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thông điệp

Mémorial.
Thông điệp ngoại giao
mémorial diplomatique.
Message.
Thông điệp của tổng thống
message du Président de la république.

Xem thêm các từ khác

  • Thông đường

    Ouvrir la voie à la circulation.
  • Thông đạt

    Notifier ; (luật học, pháp lý) signifier. Pénétrer les choses à fond.
  • Thông đỏ

    (thực vật học) if.
  • Thông đồng

    Être de mèche avec ; être de connivence avec ; être en collusion avec. Thông đồng bén giọt marcher comme sur des roulettes.
  • Thõng thượt

    Mollement étendu. Nằm thõng thượt ra giường se coucher mollement étendu sur le lit ; s\'étendre mollement sur le lit.
  • Thõng thẹo

    Mollement. Đi thõng thẹo marcher mollement. Dans une position instable. Ngồi thõng thẹo être assis dans une position instable.
  • Thù du

    (thực vật học) cornouiller ; cornouille.
  • Thù ghét

    Ha…r.
  • Thù hiềm

    Garder du ressentiment.
  • Thù hằn

    Garder rancune contre.
  • Thù lao

    Rétribuer ; honorer. Thù lao cho một công việc rétribuer un travail ; Thù lao cho thầy thuốc honorer un médecin. Rétribution ;...
  • Thù máu

    (sử học) vendetta.
  • Thù nghịch

    Hostile.
  • Thù oán

    Nourrir une haine contre. Haine. Gây nhiều thù oán engendrer beaucoup de haines.
  • Thù tiếp

    Recevoir. Thù tiếp khách khứa recevoir des visiteurs.
  • Thù tạc

    Se verser réciproquement à boire.
  • Thù vặt

    Être rancunier ; avoir une mémoire d éléphant.
  • Thù ân

    (từ cũ, nghĩa cũ) rendre un bienfait.
  • Thù đáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) payer de retour. Thù đáp công ơn payer de retour un bienfait.
  • Thù địch

    Hostile ; ennemi. Thái độ thù địch attitude hostile Nước thù địch pays ennemi. Ennemi. Coi nhau như thù địch se regarder en ennemi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top