Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thông công

(tôn giáo)
Phép thông công
communion
Rút phép thông công
excommunier
Người bị rút phép thông công
excommunié
sự rút phép thông công
excommunication.

Xem thêm các từ khác

  • Thông cảm

    Sympathiser ; se montrer compréhensif. Thông cảm với người nghèo sympathiser avec les pauvres.
  • Thông dâm

    Commettre un adultère.
  • Thông dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) traducteur ; interprète.
  • Thông dụng

    D\'un usage courant ; usuel. Từ thông dụng mots usuels.
  • Thông gia

    Famille alliée (par le mariage) ; allié.
  • Thông gian

    Như thông dâm.
  • Thông giám

    (từ cũ, nghĩa cũ) modèle pour tous ; exemple pour tout le monde. Histoire générale.
  • Thông gió

    Ventiler; aérer. Thông gió đường hầm ventiler un tunnel.
  • Thông hiểu

    Comprendre clairement.
  • Thông hành

    Giấy thông hành (từ cũ, nghĩa cũ) laissez-passer ; sauf-conduit.
  • Thông hơi

    Tirer. ống khói thông hơi tốt cheminée qui tire bien. Ventiler. Thông hơi tầng hầm ventiler une cave.
  • Thông khí

    (y học) ventilation. Thông khí phổi (y học) ventilation pulmonaire.
  • Thông linh

    Spirite ; spiritiste thuật thông linh spiritisme.
  • Thông lò

    Fourgonner un four ; fourgonner.
  • Thông lưng

    Agir de connivence avec. Tụi đánh bạc thông lưng với nhau des joueurs d\'argent qui agissent de connivence.
  • Thông lượng

    (vật lý học) flux. Thông lượng tới flux incident.
  • Thông lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de district.
  • Thông lệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) coutume ; pratique commune.
  • Thông lệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) circulaire ; instruction. Ordre interministériel.
  • Thông minh

    Intelligent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top