Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thông lò

Fourgonner un four ; fourgonner.

Xem thêm các từ khác

  • Thông lưng

    Agir de connivence avec. Tụi đánh bạc thông lưng với nhau des joueurs d\'argent qui agissent de connivence.
  • Thông lượng

    (vật lý học) flux. Thông lượng tới flux incident.
  • Thông lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de district.
  • Thông lệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) coutume ; pratique commune.
  • Thông lệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) circulaire ; instruction. Ordre interministériel.
  • Thông minh

    Intelligent.
  • Thông mưu

    S\'entendre ; être d\'intelligence avec.
  • Thông nghĩa

    Sens général.
  • Thông ngôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) traduire oralement. Interprète.
  • Thông nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré cultivé et éclairé.
  • Thông phong

    Verre de lampe cái thông phong goupillon.
  • Thông phán

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de province. Chef de bureau (au bureau du deuxième mandarin provincial).
  • Thông qua

    Adopter ; approuver. Quốc hội đã thông qua một dự luật l\'Assemblée nationale a adopté un projet de loi.
  • Thông suốt

    Ne présenter aucun obstacle ; permettre la circulation sur tout le parcours (en parlant d\'une voie de communication). Saisir à fond. Thông suốt...
  • Thông số

    (toán học, vật lý học, kĩ thuật) paramètres.
  • Thông sức

    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier.
  • Thông sử

    Histoire générale.
  • Thông thiên

    (thực vật học) thévétia ; laurier jaune.
  • Thông thuơng

    Avoir des relations commerciales.
  • Thông thuộc

    Bien conna†tre. Thông thuộc đường đi lối lại bien conna†tre des chemins.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top