Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thông thạo

Compétant ; exercé ; expert ; connaisseur.
Couramment.
Nói tiếng Pháp thông thạo
parler courament le fran�ais.
Ex professo.
Xử thông thạo
traiter ex proffesso.

Xem thêm các từ khác

  • Thông thốc

    Xem thốc
  • Thông thống

    Ouvert à tous les vents. Nhà cửa thông thống maison ouverte à tous les vents.
  • Thông tin

    Information. Hãng thông tin agence d\'information phương tiện thông tin đại chúng mass media.
  • Thông tin học

    Informatique.
  • Thông tri

    Informer par circulaire. Circulaire.
  • Thông tín viên

    Correspondant. Thông tín viên thường trú correspondant permanent.
  • Thông tấn

    Information. Cơ quan thông tấn organe d\'information. Correspondant. Viện sĩ thông tấn membre correspondant de l\'académie. Thông tấn xã...
  • Thông tầm

    Continu. Ngày làm việc thông tầm journée continue.
  • Thông tỏ

    Conna†tre ; être au courant. Thông tỏ ngọn ngành conna†tre quelque chose jusqu\'à son origine ; bien conna†tre.
  • Thông tục

    (ngôn ngữ học) populaire. Từ thông tục mot populaire. Thông tuệ (từ cũ, nghĩa cũ)+ intelligent. Thông tư instruction. Thông tư của...
  • Thông điệp

    Mémorial. Thông điệp ngoại giao mémorial diplomatique. Message. Thông điệp của tổng thống message du Président de la république.
  • Thông đường

    Ouvrir la voie à la circulation.
  • Thông đạt

    Notifier ; (luật học, pháp lý) signifier. Pénétrer les choses à fond.
  • Thông đỏ

    (thực vật học) if.
  • Thông đồng

    Être de mèche avec ; être de connivence avec ; être en collusion avec. Thông đồng bén giọt marcher comme sur des roulettes.
  • Thõng thượt

    Mollement étendu. Nằm thõng thượt ra giường se coucher mollement étendu sur le lit ; s\'étendre mollement sur le lit.
  • Thõng thẹo

    Mollement. Đi thõng thẹo marcher mollement. Dans une position instable. Ngồi thõng thẹo être assis dans une position instable.
  • Thù du

    (thực vật học) cornouiller ; cornouille.
  • Thù ghét

    Ha…r.
  • Thù hiềm

    Garder du ressentiment.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top