Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thù hằn

Garder rancune contre.

Xem thêm các từ khác

  • Thù lao

    Rétribuer ; honorer. Thù lao cho một công việc rétribuer un travail ; Thù lao cho thầy thuốc honorer un médecin. Rétribution ;...
  • Thù máu

    (sử học) vendetta.
  • Thù nghịch

    Hostile.
  • Thù oán

    Nourrir une haine contre. Haine. Gây nhiều thù oán engendrer beaucoup de haines.
  • Thù tiếp

    Recevoir. Thù tiếp khách khứa recevoir des visiteurs.
  • Thù tạc

    Se verser réciproquement à boire.
  • Thù vặt

    Être rancunier ; avoir une mémoire d éléphant.
  • Thù ân

    (từ cũ, nghĩa cũ) rendre un bienfait.
  • Thù đáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) payer de retour. Thù đáp công ơn payer de retour un bienfait.
  • Thù địch

    Hostile ; ennemi. Thái độ thù địch attitude hostile Nước thù địch pays ennemi. Ennemi. Coi nhau như thù địch se regarder en ennemi.
  • Thù đủ

    (địa phương) papayer ; papaye.
  • Thù ứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'échanger des politesses.
  • Thùa sợi

    (thực vật học) sisal.
  • Thùm thụp

    Xem thụp
  • Thùng ong

    Ruche. Thùng ong có cầu ruche à cadres.
  • Thùng phân

    Tinettes.
  • Thùng quay mật

    Extracteur de miel.
  • Thùng rác

    La poubelle
  • Thùng thình

    Xem thùng
  • Thùng thùng

    Roulement de tambour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top