- Từ điển Việt - Pháp
Thúc mẫu
(từ cũ, nghĩa cũ) tante (femme du petit frère du père).
Các từ tiếp theo
-
Thúc nợ
Presser un débiteur. -
Thúc phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) oncle paternel (petit frère du père). -
Thúc thủ
Avoir les main liées (devant une situation embarrassante...) ; être en désespoir de cause. -
Thúc ép
Contraindre ; forcer. Thúc ép ai làm điều trái ý contraindre quelqu\'un à agir contre son gré. -
Thúc đẩy
Pousser ; mouvoir. Động cơ nào đã thúc đẩy anh thế quel mobile le pousse (le meutre)? ; Thúc đẩy sản xuất pousser la production. -
Thúng mủng
Paniers. -
Thút
(pénétrés) profondément ; s\'enfoncer. Viên đạn cắm thút vào gốc cây balle qui pénètre profondément dans la souche d\'un arbre. -
Thút nút
En faisant des noeuds difficiles à défaire. Buộc thút nút attacher en faisant des noeuds difficiles à défaire. -
Thút thít
Sangloter discrètement ; pleurer discrètement. -
Thăm bệnh
(địa phương) faire la visite médicale ; visiter un malade.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.