Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thơm lây

Jouir en partage de la renommée de quequ'un.

Xem thêm các từ khác

  • Thơm lừng

    Dont le parfume se répand.
  • Thơm ngát

    Qui exhale un parfum pénétrant.
  • Thơm nứt

    (cũng như thơm nực) qui exhale un parfum profus.
  • Thơm nực

    Xem thơm nức
  • Thơm phức

    Qui exhale un parfum subtil (une odeur subtile).
  • Thơm sực

    Qui exhale un parfum pénétrant.
  • Thơm tho

    Odoriféant ; parfumé danh tiếng thơm tho bonne renommée.
  • Thơm thảo

    Généreux. Bà cụ thơm thảo une vielle généreuse.
  • Thư bảo đảm

    Lettre recommandée.
  • Thư chuyển tiền

    Mandat-lettre.
  • Thư cục

    (từ cũ, nghĩa cũ) librairie.
  • Thư duỗi

    (y học) relaxation liệu pháp thư duỗi tâm thần training autogène.
  • Thư giãn

    (y học) relaxation.
  • Thư hiên

    Salle d\'étude.
  • Thư hoàng

    (địa lý, địa chất; hóa học) orpiment ; orpin.
  • Thư hùng

    Femelle et mâle. À la vie ou à la mort. Quyết thư hùng một phen décidé à se battre à la vie ou à la mort.
  • Thư hương

    (từ cũ, nghĩa cũ) race des lettrés ; famille de lettrés.
  • Thư khí

    (thực vật học) oogone.
  • Thư khế

    (từ cũ, nghĩa cũ) contrat (d achat ou de vente).
  • Thư kí

    Secrétaire. Thư kí buổi họp secrétaire de séance Thư kí đánh máy secrétaire dactylographe Thư kí toà soạn secrétaire de la rédaction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top