Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thượng đế

Providence ; Dieu.

Xem thêm các từ khác

  • Thượng đỉnh

    (chính trị) sommet. Hội nghị thượng đỉnh conférence au sommet.
  • Thượng đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en transe.
  • Thượt

    Raidement allongé ; raidement. Mặt dài thượt visage raidement allongé ; Nằm thượt ra giường s\'étendre raidement sur le lit...
  • Thạc sĩ

    Agrégé học vị thạc sĩ agrégation.
  • Thạch anh

    Quartz ngọc thạch anh jaspe.
  • Thạch bản

    Gravure sur pierre (pour impression lithographique).
  • Thạch cao

    Gypse ; plâtre mỏ thạch cao plâtrière ; Trát thạch cao bón thạch cao bó thạch cao ��plâtrer.
  • Thạch học

    (địa lý, địa chất) pétrographie nhà thạch học pétrographe.
  • Thạch lựu

    (thực vật học) grenadier ; grenade.
  • Thạch nhũ

    Stalactite. Stalagmite.
  • Thạch quyển

    (địa lý, địa chất) hémidactyle.
  • Thạch thán

    (từ cũ, nghĩa cũ) houille.
  • Thạch thảo

    (thực vật học) erica.
  • Thạch tín

    Arsénolite.
  • Thạch tùng

    (thực vật học) lycopode bộ thạch tùng lycopodiales.
  • Thạch xương bồ

    (thực vật học) acore herbacé.
  • Thạch ấn

    Lithographie.
  • Thạo tin

    Bien informé. Giới thạo tin milieux bien informés.
  • Thạo đời

    Ayant l\'expérience de la vie ; expérimenter.
  • Thả bè

    Flotter. Thả bè gỗ flotter du bois.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top