Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thưa bẩm

(từ cũ, nghĩa cũ) exposer son cas (à un supérieur, à un mandarin).

Xem thêm các từ khác

  • Thưa chuyện

    Parler d\'une affaire (à quelqu\'un). Tôi đến để thưa chuyện với bà je suis venu pour vous parler d\'une affaire.
  • Thưa gửi

    Parler avec des formules de politesse.
  • Thưa thốt

    (từ cũ, nghĩa cũ) parler ; prendre la parole. Biết thì thưa thốt không biết thì dựa cột mà nghe (tục ngữ) prends la parole...
  • Thưa trình

    Như thưa bẩm
  • Thương binh

    Blessé de guerre ; invalide (de guerre).
  • Thương chiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) lutte commerciale ; guerre commerciale.
  • Thương chánh

    (địa phương) xem thương chính
  • Thương chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng như thương chánh) douane.
  • Thương cảm

    Être touché de compassion.
  • Thương cảng

    Port de commerce.
  • Thương cục

    (từ cũ, nghĩa cũ) agence de commerce ; maison de commerce.
  • Thương gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) négociant ; commer�ant.
  • Thương giới

    (từ cũ, nghĩa cũ) le monde des commer�ants.
  • Thương hàn

    (y học) typho…de ; dothiénentérie ; infection éberthienne người bị thương hàn typhique.
  • Thương hại

    Avoir pitié lòng thương hại commisération.
  • Thương hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) société commerciale.
  • Thương khách

    (từ cũ, nghĩa cũ) commer�ant.
  • Thương khấu

    (từ cũ, nghĩa cũ) port de commerce.
  • Thương lục

    (thực vật học) phytolaque; phytolacca họ thương lục phytolaccacées.
  • Thương mãi

    Như thương mại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top