Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thải loại

Éliminer ; rejeter.

Xem thêm các từ khác

  • Thải nhiệt

    (vật lý học) caloporteur ; calori-porteur.
  • Thảm bại

    Subir une défaite humiliante.
  • Thảm hại

    Lamentable ; déplorable ; piteux. Vẻ mặt thảm hại une mine piteuse Thua trận thảm hại une défaite lamentable Kết quả thảm...
  • Thảm khốc

    Affreux ; catastrophique.
  • Thảm kịch

    Drame. Thảm kịch gia đình drame de famille.
  • Thảm não

    Navrant ; attristant.
  • Thảm sầu

    Như sầu thảm
  • Thảm thiết

    Affligeant ; à fendre le coeur.
  • Thảm thê

    Tragique. Cái chết thảm thê une mort tragique.
  • Thảm thương

    Déplorable ; lamentable ; tragique. Tình cảnh thảm thương une situation déplorable (lamentable) Cái chết thảm thương une mort...
  • Thảm trạng

    Spectacle tragique.
  • Thảm đạm

    Désolé ; morne.
  • Thản nhiên

    Calme ; impassible. Thản nhiên trước nguy hiểm rester impassible en présence d\'un danger.
  • Thảng hoặc

    Si par hasard.
  • Thảng thốt

    Affolé.
  • Thảnh thơi

    Libre ; ayant des loisirs. Libre de tout préoccupation. Đầu óc thảnh thơi esprit libre de tout préoccupation.
  • Thảo am

    (từ cũ, nghĩa cũ) pagodon couvert de chaume.
  • Thảo cầm viên

    Jardin botanique et zoologique.
  • Thảo hèn

    (địa phương) như thảo nào
  • Thảo luận

    Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top