Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thảo am

(từ cũ, nghĩa cũ) pagodon couvert de chaume.

Xem thêm các từ khác

  • Thảo cầm viên

    Jardin botanique et zoologique.
  • Thảo hèn

    (địa phương) như thảo nào
  • Thảo luận

    Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa...
  • Thảo lư

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière ; chaumine.
  • Thảo mộc

    Végétaux dầu thảo mộc huiles végétales.
  • Thảo nguyên

    (địa lý, địa chất) steppe.
  • Thảo nào

    Rien d\'étonnant que ; on comprend bien que ; cela s\'explique.
  • Thảo phạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) entreprendre une expédition.
  • Thảo quyết minh

    (thực vật học) séné tora ; case tora.
  • Thảo quả

    (thực vật học) tsaoko.
  • Thảo trùng

    (động vật học) infusoire.
  • Thảo xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière.
  • Thảo đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière ; chaumine.
  • Thảy thảy

    Xem thảy
  • Thấm nhuần

    Être pénétré ; être imprégné. Thấm nhuần đường lối của chính phủ être pénétré de la ligne du gouvernement.
  • Thấm thoắt

    (cũng như thấm thoát) passer rapidement ; voler ; fuir (en parlant du temps). Voilà bientôt. Thấm thoát đã hai năm voilà bientôt...
  • Thấm thía

    Pénétré de ; pénétrant. Đau xót thấm thía une douleur pénétrante. Như thấm tháp
  • Thấm đòn

    Như ngấm đòn
  • Thấp bé

    De petite taille.
  • Thấp hèn

    Vil ; bas. Địa vị thấp hèn basse de condition.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top