- Từ điển Việt - Pháp
Thấu hiểu
Comprendre à fond ; comprendre.
Các từ tiếp theo
-
Thấu kính
(vật lý học) lentille. Thấu kính hội tụ lentille convergente ; Thấu kính phân kì lentille divergente. -
Thấu lí
Rationnel ; judicieux. -
Thấu nhiệt
(vật lý học) diathermane ; diathermique. -
Thấu niệm
(triết học) eidétique. Hình ảnh thấu niệm image eidétique. -
Thấu quang
(vật lý học) perméable à la lumière. -
Thấu suốt
Pénétrér. Thấu suốt bí mật của tự nhiên pénétrer les secrets de la nature. -
Thấu triệt
Pénétrer ; se pénétrer. Thấu triệt nhiệm vụ của mình se pénétrer de ses devoirs. À fond. Hiểu thấu triệt comprendre à fond. -
Thấu tình
Pénétrer les sentiments (de quelqu\'un) ; être compréhensif thấu tình đạt lí en pleine harmonie avec la raison et le coeur ; très... -
Thấu đáo
À fond. Hiểu thấu đáo comprendre à fond. -
Thấu đạt
Saisir à fond ; saisir.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
158 lượt xemCars
1.977 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMap of the World
630 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?