Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thần kì

Miraculeux.

Xem thêm các từ khác

  • Thần linh

    Espprit. Thờ thần linh rendre le culte aux esprits.
  • Thần linh học

    (tôn giáo) pneumatologie.
  • Thần luận

    Déisme nhà thần luận déiste.
  • Thần lí

    (tôn giáo) physico-théologique.
  • Thần lực

    Force herculéene ; force surnaturelle.
  • Thần mộng

    Songe insufflé par une divinité.
  • Thần ngôn

    (thần thoại, thần học) logos.
  • Thần nông

    Dieu de l agriculture.
  • Thần phật

    Divinités et Bouddha.
  • Thần sa

    Cinabre.
  • Thần sắc

    Couleurs. Mất thần sắc perdre ses couleurs.
  • Thần thoại

    Mythe Thần thoại học mythologie
  • Thần thoại học

    Mythologie ; théomythologie nhà thần thoại học mythologue.
  • Thần thuật

    Théurgie.
  • Thần thánh

    Génie et saint ; divinités Saint ; divin Cuộc kháng chiến thần thánh ��la divine guerre de résistance. Thần thánh hóa ��déifier ;...
  • Thần thông

    Thaumaturge phép thần thông dây thần thông ) tinospora.
  • Thần tiên

    Divinités et fées. Féérique ; élyséen. Phong cảnh thần tiên paysage féérique ; Hạnh phúc thần tiên bonheur élyséen.
  • Thần trí

    Théosophique thuyết thần trí théosophie.
  • Thần tích

    Histoire une divinité ; histoire d\'un génie.
  • Thần tượng

    Idole. Tục thờ thần tượng culte des idoles ; idolâtrie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top