- Từ điển Việt - Pháp
Thầy thông
(từ cũ, nghĩa cũ) interprète.
Secrétaire.
Xem thêm các từ khác
-
Thầy thợ
(từ cũ, nghĩa cũ) fonctionnaires et ouvriers ; employés et ouvriers. Intercesseur. Phải có thầy thợ việc mới thành pour réussir... -
Thầy trò
Ma†tre et élève. Ma†tre et valet. -
Thầy tu
Religieux ; moine. -
Thầy tào
Sorcier (chez certaines minorités). -
Thầy tướng
(từ cũ, nghĩa cũ) physiognomoniste. -
Thầy tớ
Ma†tre et valet ; patron et domestique thầy nào tớ ấy tel ma†tre tel valet. -
Thầy địa
(từ cũ, nghĩa cũ) géomacien. -
Thầy đồ
(từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre d école. -
Thẩm cứu
(luật học, pháp lý) procéder à l\'instruction (d\'une affaire...). -
Thẩm lậu
Laisser suinter de l\'eau (en parlant d\'une digue). -
Thẩm mĩ
Esthétique. óc thẩm mĩ sens esthétique. -
Thẩm mĩ học
Esthétique Nhà thẩm mĩ học esthéticien. -
Thẩm phán
Juge. -
Thẩm phán quan
(sử học) lieutenant. -
Thẩm quyền
Compétence ; ressort. Cái đó không thuộc thẩm quyền của tôi cela n\'entre pas dans mes compétences Thẩm quyền của một tòa... -
Thẩm thấu
(vật lý học) osmotique. áp suất thẩm thấu pression osmotique sự thẩm thấu osmose. -
Thẩm tra
Vérifier. Thẩm tra một sự việc vérifier un fait. -
Thẩm tích
(vật lý học) dialyse. -
Thẩm xét
Examiner scrupuleusement. -
Thẩm đoán
Juger.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.