Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thầy trò

Ma†tre et élève.
Ma†tre et valet.

Xem thêm các từ khác

  • Thầy tu

    Religieux ; moine.
  • Thầy tào

    Sorcier (chez certaines minorités).
  • Thầy tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) physiognomoniste.
  • Thầy tớ

    Ma†tre et valet ; patron et domestique thầy nào tớ ấy tel ma†tre tel valet.
  • Thầy địa

    (từ cũ, nghĩa cũ) géomacien.
  • Thầy đồ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre d école.
  • Thẩm cứu

    (luật học, pháp lý) procéder à l\'instruction (d\'une affaire...).
  • Thẩm lậu

    Laisser suinter de l\'eau (en parlant d\'une digue).
  • Thẩm mĩ

    Esthétique. óc thẩm mĩ sens esthétique.
  • Thẩm mĩ học

    Esthétique Nhà thẩm mĩ học esthéticien.
  • Thẩm phán

    Juge.
  • Thẩm phán quan

    (sử học) lieutenant.
  • Thẩm quyền

    Compétence ; ressort. Cái đó không thuộc thẩm quyền của tôi cela n\'entre pas dans mes compétences Thẩm quyền của một tòa...
  • Thẩm thấu

    (vật lý học) osmotique. áp suất thẩm thấu pression osmotique sự thẩm thấu osmose.
  • Thẩm tra

    Vérifier. Thẩm tra một sự việc vérifier un fait.
  • Thẩm tích

    (vật lý học) dialyse.
  • Thẩm xét

    Examiner scrupuleusement.
  • Thẩm đoán

    Juger.
  • Thẩm định

    Juger et décider.
  • Thậm chí

    Voire. Nhiều tháng thậm chí nhiều năm plusieurs mois. voire plusieurs années. Même. Thậm chí đến bạn thân cũng tìm cách xa lánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top