Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thập tự chinh

(sử học) croisade.

Xem thêm các từ khác

  • Thập tự quân

    (sử học) croisée.
  • Thập ác

    (nghĩa xấu) la croix.
  • Thập điều

    (tôn giáo) décalogue.
  • Thập đạo

    (sử học) les dix corps d\'armée ; armée nationale thập đạo tướng quân (sử học) généralissime.
  • Thật bụng

    Xem thực bụng
  • Thật là

    Réellement ; vraiment ; franchement. Một chuyện phiêu lưu thật là kì lạ une aventure vraiment extraordinaire.
  • Thật lòng

    Xem thực lòng
  • Thật lực

    (thông tục) sérieusement ; fortement. Phải đạp xe thật lực avoir à pédaler sérieusement Chèo thật lực ramer fortement ;...
  • Thật ra

    Xem thực ra
  • Thật sự

    Xem thực sự
  • Thật thà

    Sincère ; franc
  • Thật tâm

    Xem thực tâm
  • Thắc mắc

    Se tourmenter ; se tracasser. Thắc mắc về đầu đề bài toán se tourmenter au sujet des données d\'un problème (qui présentent des points...
  • Thắc thỏm

    Như thấp thỏm Thắc thỏm chờ đợi attendre avec grande anxiété.
  • Thắm tươi

    Beau et fra†che. Đóa hoa thắm tươi une fleurs belle et fra†che. D\'un éclatante beauté.
  • Thắng bại

    Gagner ou perdre.
  • Thắng bộ

    (thông tục) mettre ses plus beaux vêtements.
  • Thắng cuộc

    Gagner le pari ; gagner la partie.
  • Thắng cảnh

    Site pittoresque.
  • Thắng lợi

    Mục lục 1 Triompher. 2 Réussir ; obtenir des succès. 3 Victoire ; triomphe. 4 Succès. Triompher. Réussir ; obtenir des succès....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top