Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thắm tươi

Beau et fra†che.
Đóa hoa thắm tươi
une fleurs belle et fra†che.
D'un éclatante beauté.

Xem thêm các từ khác

  • Thắng bại

    Gagner ou perdre.
  • Thắng bộ

    (thông tục) mettre ses plus beaux vêtements.
  • Thắng cuộc

    Gagner le pari ; gagner la partie.
  • Thắng cảnh

    Site pittoresque.
  • Thắng lợi

    Mục lục 1 Triompher. 2 Réussir ; obtenir des succès. 3 Victoire ; triomphe. 4 Succès. Triompher. Réussir ; obtenir des succès....
  • Thắng phụ

    Vaincre ou être vaincu bất phân thắng phụ de force égale.
  • Thắng thế

    L\'emporter sur ; avoir de l\'avantage sur. Victorieux. Vẻ thắng thế air victorieux.
  • Thắng trận

    Gagner la bataille. Vainqueur ; victorieux. Viên tướng thắng trận le général vainqueur.
  • Thắng tích

    Vestige historique célèbre.
  • Thắng địa

    (từ cũ, nghĩa cũ) région pittoresque.
  • Thắp sáng

    S\'éclairer. Thắp sáng bằng đèn dầu s\'éclairer au pétrole.
  • Thắt buộc

    Traiter durement. Mẹ chồng thắt buộc nàng dâu belle-mère qui traitait durement sa bru. Imposer de dures conditions ; avoir des exigences...
  • Thắt chặt

    Resserrer. Thắt chặt tình bạn resserrer les liens de l\'amitié.
  • Thắt lưng

    Ceinture. Xuống nước đến ngang thắt lưng entrer dans l\'eau jusqu\'à la ceinture ; Thắt lưng da une ceinture en cuir. (quân sự)...
  • Thắt ngặt

    (địa phương) critique ; grave. Tình huống thắt ngặt situation critique.
  • Thắt nút

    Faire un noeud ; nouer.
  • Thằn lằn

    (động vật học) mabuis. (địa phương) hémidactyle. Lézard
  • Thằn lằn bay

    (động vật học) dragon volant.
  • Thằng bé

    Un enfant
  • Thằng bờm

    Nigaud d\'esprit pratique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top