Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thẳng thắn

Droit ; franc ; rond.
Tấm lòng thẳng thắn
un coeur droit ;
Con người rất thẳng thắn
un homme très rond.
Franchement ; rondement ; ouvertement.
Nói thẳng thắn
parler franchement ;
Parler rondement ;
Thẳng thắn nói ý định của mình
déclarer ouvertement ses intentions ;
Thẳng thắn đặt vấn đề
poser franchement un problème.

Xem thêm các từ khác

  • Thẳng thừng

    Carrément ; cr‰ment ; sans ménagement. Từ chối thẳng thừng refuser carrément.
  • Thẳng tuột

    Tout droit. Đi thẳng tuột một mạch marcher tout droit d\'un seul trait. Sans ambages. Nói thẳng tuột parler sans ambages.
  • Thẳng tính

    De caractère droit.
  • Thẳng tắp

    Tout à fait droit ; tout à fait rectiligne. Con đường thẳng tắp un chemin tout à fait droit.
  • Thẳng đuột

    Tout à fait droit. Très franc ; très droit.
  • Thẳng đứng

    Vertical. Đường thẳng đứng (toán học) ligne verticale ; verticale ; Tư thế thẳng đứng position verticale. À plomb ;...
  • Thặng dư

    (kinh tế) plus-value giá trị thặng dư plus-value ; Lao động thặng dư ��surtravail.
  • Thặng vốn

    (kinh tế) surcapitalisation.
  • Thẹn lòng

    Éprouver une honte intérieure.
  • Thẹn mặt

    Éprouver de la honte ; avoir honte.
  • Thẹn thò

    Avoir de la pudeur ; montrer de la pudeur. Pudibond ; prude.
  • Thẹn thùng

    Montrer de la pudeur ; être plein de réserve.
  • Thẻ bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) plaquette de convocation.
  • Thẻ ngà

    (từ cũ, nghĩa cũ) plaque d\'ivoire (que portaient les mandarins).
  • Thẽ thọt

    Doux ; tendre. Giọng thẽ thọt voix tendre.
  • Thế bạ

    Cartulaire (d\'un monastère).
  • Thế chiến

    Guerre mondiale. Thế chiến thứ hai la deuxième guerre mondiale.
  • Thế chân

    Suppléer. Ông ta đã dần dần thế chân ông cụ trông nom việc kinh doanh il a des plus en plus suppléé son père dans la direction de l\'entreprise....
  • Thế chấp

    (luật học, pháp lý) hypothéquer ; nantir. Hypothèque ; nantissement.
  • Thế chứ

    Dame!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top