Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thẹn lòng

Éprouver une honte intérieure.

Xem thêm các từ khác

  • Thẹn mặt

    Éprouver de la honte ; avoir honte.
  • Thẹn thò

    Avoir de la pudeur ; montrer de la pudeur. Pudibond ; prude.
  • Thẹn thùng

    Montrer de la pudeur ; être plein de réserve.
  • Thẻ bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) plaquette de convocation.
  • Thẻ ngà

    (từ cũ, nghĩa cũ) plaque d\'ivoire (que portaient les mandarins).
  • Thẽ thọt

    Doux ; tendre. Giọng thẽ thọt voix tendre.
  • Thế bạ

    Cartulaire (d\'un monastère).
  • Thế chiến

    Guerre mondiale. Thế chiến thứ hai la deuxième guerre mondiale.
  • Thế chân

    Suppléer. Ông ta đã dần dần thế chân ông cụ trông nom việc kinh doanh il a des plus en plus suppléé son père dans la direction de l\'entreprise....
  • Thế chấp

    (luật học, pháp lý) hypothéquer ; nantir. Hypothèque ; nantissement.
  • Thế chứ

    Dame!
  • Thế cuộc

    Xem thế cục
  • Thế công

    Offensive.
  • Thế cố

    Vicisstudes de la vie.
  • Thế cục

    (cũng như thế cuộc) la vie ; le monde.
  • Thế gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) famille de bonne souche.
  • Thế gian

    Le monde. Les gens du monde ; l\'humanité thế gian chẳng ít thì nhiều pas de fumée sans feu.
  • Thế giao

    (từ cũ, nghĩa cũ) lien d\'alliance de longue date (entre deux familles).
  • Thế giới

    Monde ; univers. Quan niệm về thế giới conception du monde ; Thế giới vật chất l\'univers matériel Thế giới thực vật...
  • Thế giới hóa

    Mondialiser.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top