Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thế tập

(từ cũ, nghĩa cũ) héréditaire.
Quý tộc thế tập
noblesse héréditaire.

Xem thêm các từ khác

  • Thế tổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) deuxième roi d\'une dynastie.
  • Thế tộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) famille de mandarins de vieille lignée.
  • Thế tục

    Séculier ; temporel ; la…que. Quyền thế tục pouvoir temporel ; autorité séculière.
  • Thế tục hóa

    Séculariser ; la…ciser. Thế tục hóa một tu viện séculariser un couvent Thế tục hóa nhà trường la…ciser les écoles.
  • Thế và

    Et en plus.
  • Thế vận

    (từ cũ, nghĩa cũ) destinée de l\'humanité ; destinée. (cũng như thế vận hội) Jeux Olympiques.
  • Thế vận hội

    Xem thế vận
  • Thế vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de la vie ; expérience de la vie.
  • Thế đại

    Génération.
  • Thế đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) la voie usuelle du monde. La morale sociale.
  • Thế đồ

    (từ cũ, nghĩa cũ) les chemins de la vie.
  • Thếch

    Très ; fortement ; bien. Mốc thếch fortement moisi Bạc thếch très décoloré Nhạt thếch bien insipide ; bien fade Nhẹ thếch...
  • Thếp vàng

    Dorer.
  • Thết tiệc

    Offrir un banquet.
  • Thết đãi

    Régaler.
  • Thề bội

    (từ cũ, nghĩa cũ) jurer.
  • Thề nguyền

    Jurer ; former un voeu ; faire le voeu de. Thề nguyền lấy nhau faire le voeu de s\'unir par le mariage.
  • Thề độc

    Jurer ses grands dieux.
  • Thềm lục địa

    (địa lý, địa chất) plate-forme littorale ; plateau continental.
  • Thềm nghỉ

    (kiến trúc) palier (d\'escalier).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top