Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thể khảm

(sinh vật học) mosa…que.

Xem thêm các từ khác

  • Thể kết

    (y học; địa lý, địa chất) concrétion. Thể kết mật concrétion biliaire Thể kết vôi concrétion calcaire.
  • Thể loại

    Genre. Các thể loại văn học les genres littéraires.
  • Thể nghiệm

    Conna†tre par expérience ; passer par.
  • Thể nhiễm sắc

    (sinh vật học) chromosome.
  • Thể nấm

    (địa lý, địa chất) laccolite.
  • Thể nền

    (triết học) substrat ; substratum.
  • Thể nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) demoiselle d\'honneur ; fille d\'honneur ; dame d\'honneur.
  • Thể phách

    Corps et périsprit ; corps et sidéralité.
  • Thể sợi

    (thực vật học) mycélium (de champignon).
  • Thể thao

    Sport nhà thể thao sportif; Tinh thần thể thao ��sportivité.
  • Thể theo

    Conformément à. Thể theo lời yêu cầu của ai conformément à la demande de quelqu\'un.
  • Thể thống

    Dignité ; prestige. Giữ thể thống garder sa dignité ; garder son prestige.
  • Thể thức

    Modalité ; formalité ; forme. Thể thức trả tiền modalités de paiement Đúng thể thức en bonne et due forme.
  • Thể trạng

    État général (d\'une personne).
  • Thể trọng

    Poids (d\'une personne).
  • Thể tài

    Genre. Bài này thuộc thể tài văn nghị luận ce texte appartient au genre de dissertation.
  • Thể tích

    (vật lý học) volume.
  • Thể tích kế

    (vật lý học) volumètre.
  • Thể tường

    (địa lý, địa chất) dyke.
  • Thể tạng

    Constitution. Thể tạng tráng kiện robuste constitution.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top