Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thốc tháo

Soudainement et impétueusement.
Cơn dông thốc tháo ập tới
orage qui vient soudainement et impétueusement
nôn thốc nôn tháo
rendre tripes et boyaux.

Xem thêm các từ khác

  • Thối chí

    (địa phương) như thoái chí
  • Thối hoăng

    Dont la puanteur se répand tout autour.
  • Thối hoắc

    Très fétide ; puant.
  • Thối mồm

    (cũng như thối miệng) avoir mauvais haleine ; (thông tục) fouetter du goulot ; (y học) avoir la cacostomie.
  • Thối nát

    Pourri. Xã hội thối nát une société pourrie.
  • Thối ruỗng

    Putréfié. Xác chết thối ruỗng cadavre putréfié.
  • Thối rễ

    (nông nghiệp) pourridié.
  • Thối rữa

    Putréfié ; décomposé.
  • Thối tai

    Avoir une otite purulente; oreille putride.
  • Thối thác

    (địa phương) như thoái thác
  • Thối thây

    (thông tục) espèce de (terme d\'injure adresse à une femme de mauvaise conduite). Đồ lười thối thây espèce de paresseuse.
  • Thống chế

    (quân sự) maréchal. (sử học) général chức thống chế (quân sự) maréchalat.
  • Thống giác kế

    (y học) algésimètre.
  • Thống khổ

    Douloureux ; déchirant thuyết thống khổ dolorisme.
  • Thống kê

    Recenser . Thống kê dân số recenser la population. Statique. Thống kê tài chính statique financière.
  • Thống kê học

    Statistique.
  • Thống lãnh

    (địa phương) như thống lĩnh
  • Thống lí

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les Meo).
  • Thống mạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) accabler d\'injures atroces ; outrager.
  • Thống nhất

    Mục lục 1 Unifier. 2 Être en communion. 3 Se mettre d accord ; accorder. 4 (chính trị) unitaire Unifier. Thống nhất đất nước unifier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top