Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thối thác

(địa phương) như thoái thác

Xem thêm các từ khác

  • Thối thây

    (thông tục) espèce de (terme d\'injure adresse à une femme de mauvaise conduite). Đồ lười thối thây espèce de paresseuse.
  • Thống chế

    (quân sự) maréchal. (sử học) général chức thống chế (quân sự) maréchalat.
  • Thống giác kế

    (y học) algésimètre.
  • Thống khổ

    Douloureux ; déchirant thuyết thống khổ dolorisme.
  • Thống kê

    Recenser . Thống kê dân số recenser la population. Statique. Thống kê tài chính statique financière.
  • Thống kê học

    Statistique.
  • Thống lãnh

    (địa phương) như thống lĩnh
  • Thống lí

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les Meo).
  • Thống mạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) accabler d\'injures atroces ; outrager.
  • Thống nhất

    Mục lục 1 Unifier. 2 Être en communion. 3 Se mettre d accord ; accorder. 4 (chính trị) unitaire Unifier. Thống nhất đất nước unifier...
  • Thống nhứt

    (địa phương) như thống nhất
  • Thống soái

    (quân sự) généralissime. (nghĩa bóng) élément suprême ; entité suprême.
  • Thống suất

    (từ cũ, nghĩa cũ) exercer le commandement en chef.
  • Thống thiết

    Pathétique. Bài điếu văn thống thiết une oraison funèbre pathétique.
  • Thống tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général en chef.
  • Thống đốc

    Gouverneur. Thống đốc ngân hàng gouverneur de la banque.
  • Thốt nhiên

    Brusquement. Thốt nhiên thức dậy se réveille brusquement.
  • Thốt nốt

    (thực vật học) palmier à sucre ; rondier ; rônier ; tallipot du Bengale ; borassus.
  • Thổ canh

    Terres de culture.
  • Thổ công

    Dieu du foyer ; pénates. Personne qui conna†t les moindres recoins d\'une localité. Nó là thổ công Hà Nội il est une personne qui conna†t...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top