Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thốt nhiên

Brusquement.
Thốt nhiên thức dậy
se réveille brusquement.

Xem thêm các từ khác

  • Thốt nốt

    (thực vật học) palmier à sucre ; rondier ; rônier ; tallipot du Bengale ; borassus.
  • Thổ canh

    Terres de culture.
  • Thổ công

    Dieu du foyer ; pénates. Personne qui conna†t les moindres recoins d\'une localité. Nó là thổ công Hà Nội il est une personne qui conna†t...
  • Thổ cư

    Terre d\'habitation.
  • Thổ cẩm

    Brocatelle (de coton, tissée par certaines minorités ethniques).
  • Thổ dân

    Aborigène.
  • Thổ hoàng liên

    (thực vật học, dược học) pigamon.
  • Thổ huyết

    (y học) hématémèse.
  • Thổ hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) notable influent.
  • Thổ mộ

    (địa phương) cabriolet ; cab ; char à bancs.
  • Thổ mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) travaux de construction.
  • Thổ mộc hương

    (thực vật học, dược học) inule ; inula.
  • Thổ nghi

    (cũng như thổ ngơi) conditions pédologiques ; terroir.
  • Thổ ngơi

    Xem thổ nghi
  • Thổ ngữ

    (ngôn ngữ học) patois ; parler régional.
  • Thổ nhưỡng

    (nông nghiệp) sol.
  • Thổ nhưỡng học

    Pédologie nhà thổ nhưỡng học pédologue.
  • Thổ phỉ

    Bandit local.
  • Thổ phục linh

    (thực vật học; dược học) salsepareille.
  • Thổ quan

    (sử học) mandarin régional (administrateur des aborigènes montagnards au Nord du Viêtnam).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top