Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thổ địa

Terres arables.
Génie du sol.

Xem thêm các từ khác

  • Thổi mòn

    (địa lý, địa chất) déflation.
  • Thổi ngạt

    (y học) insufflation.
  • Thổi nấu

    Faire la cuisine.
  • Thổi phồng

    Gonfler ; exagérer. Thổi phồng tầm quan trọng của một sự việc gonfler l\'importance d\'un fait ; Thổi phồng một câu chuyện...
  • Thổn thện

    Laisser ses sein à découvert (en parlant d une femme).
  • Thổn thức

    Sangloter.
  • Thộp ngực

    Saisir à la poitrine ; attraper par le plastron de chemise.
  • Thớ xoắn

    Madrure (de bois).
  • Thờ cúng

    Pratiquer le culte. Thờ cúng tổ tiên pratiquer le culte des ancêtres.
  • Thờ lửa

    Pyrolâtrie.
  • Thờ phụng

    Rendre le culte à ; vouer un culte à. Thờ phụng tổ tiên rendre le culte aux ancêtres. Prodiguer des soins respectueux. Thờ phụng cha...
  • Thờ ơ

    Indifférent. Thờ ơ với danh vọng indifférent aux honneurs chủ nghĩa thờ ơ indifférentisme (en religion ; en politique).
  • Thời biểu

    Horaire.
  • Thời buổi

    Temps ; époque.
  • Thời bình

    Temps de paix.
  • Thời bệnh

    Mal de l\'époque ; mal du siècle. Épidémie saisonnière ; maladie saisonnière.
  • Thời chiến

    Temps de guerre.
  • Thời cuộc

    Xem thời cục
  • Thời cơ

    Occasion favorable ; opportunité ; conjoncture. Nắm lấy thời cơ saisir l\'occasion favorable ; Lợi dụng thời cơ profiter...
  • Thời cục

    (cũng như thời cuộc) situation de fait ; conjoncture actuelle ; événements du jour. Nắm vững thời cục être au courant des événements...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top