Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thổ sản

Produits agricoles locaux ; don de la terre.

Xem thêm các từ khác

  • Thổ ti

    (từ cũ, nghĩa cũ) noble héréditaire (chez les minorités ethniques).
  • Thổ tinh

    (thiên văn học) Saturne.
  • Thổ trước

    (từ cũ, nghĩa cũ) natif ; aborigène. Thổ trước Lạng Sơn natifs de Langson.
  • Thổ trạch

    Thuế thổ trạch contribution foncière des propriétés bâties.
  • Thổ tả

    (y học) choléra. (thông tục) piètre ; de très mauvaise qualité. Xe thổ tả piètre véhicule ; Hàng thổ tả marchandises de très...
  • Thổ âm

    Accent du terroir.
  • Thổ địa

    Terres arables. Génie du sol.
  • Thổi mòn

    (địa lý, địa chất) déflation.
  • Thổi ngạt

    (y học) insufflation.
  • Thổi nấu

    Faire la cuisine.
  • Thổi phồng

    Gonfler ; exagérer. Thổi phồng tầm quan trọng của một sự việc gonfler l\'importance d\'un fait ; Thổi phồng một câu chuyện...
  • Thổn thện

    Laisser ses sein à découvert (en parlant d une femme).
  • Thổn thức

    Sangloter.
  • Thộp ngực

    Saisir à la poitrine ; attraper par le plastron de chemise.
  • Thớ xoắn

    Madrure (de bois).
  • Thờ cúng

    Pratiquer le culte. Thờ cúng tổ tiên pratiquer le culte des ancêtres.
  • Thờ lửa

    Pyrolâtrie.
  • Thờ phụng

    Rendre le culte à ; vouer un culte à. Thờ phụng tổ tiên rendre le culte aux ancêtres. Prodiguer des soins respectueux. Thờ phụng cha...
  • Thờ ơ

    Indifférent. Thờ ơ với danh vọng indifférent aux honneurs chủ nghĩa thờ ơ indifférentisme (en religion ; en politique).
  • Thời biểu

    Horaire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top