Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thời hạn

Terme ; délai.
Thời hạn trả tiền đã đến
le terme de paiement est échu ;
Trong một thời hạn nhất định
dans un délai déterminé.

Xem thêm các từ khác

  • Thời khí

    Bệnh thời khí épidémie saisonnière ; maladie saisonnière.
  • Thời khóa biểu

    Emploi du temps.
  • Thời khắc

    Temps. Đo thời khắc mesure du temps.
  • Thời kì

    Époque ; période. Các thời kì lịch sử les période de l\'histoire Thời kì ra hoa (thực vật học) : époque de la floraison.
  • Thời kế

    Chronomètre.
  • Thời la mã

    Thông dụng cũng là Roman
  • Thời luận

    Chronique. Thời luận chính trị chronique politique.
  • Thời nay

    De nos jours ; à l\'heure qu\'il est ; à l\'époque actuelle.
  • Thời nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) mode du jour. Quần áo hợp thời nghi vêtements à la mode du jour.
  • Thời nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme du jour.
  • Thời sự

    Actualité. Vấn đề thời sự questions d\'actualité Phim thời sự actualités.
  • Thời sự hóa

    Actualiser.
  • Thời thế

    Situation du moment ; circonstances Thời thế tạo anh hùng les circonstances créent les héros.
  • Thời tiết

    Temps. Thời tiết tốt beau temps. Climat. Thời tiết chính trị climat politique Dự báo thời tiết prévisions météorologiques.
  • Thời trang

    Mode. Đúng thời trang s\'habiller à la mode ; être à la page.
  • Thời trân

    (từ cũ, nghĩa cũ) produits exquis de la saison.
  • Thời trị

    (từ cũ, nghĩa cũ) temps de paix (sous un bon régime politique).
  • Thời vận

    Heure (époque de chance). Thời vận của nó đã qua son heure est passé.
  • Thời vị

    (ngôn ngữ học) chronème.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top