- Từ điển Việt - Pháp
Thợ in
Imprimeur.
Xem thêm các từ khác
-
Thợ khóa
Serrurier. -
Thợ khắc
Graveur. -
Thợ kim hoàn
Orfèvre ; bijoutier. -
Thợ kèn
(từ cũ, nghĩa cũ) joueur de trompette d\'enterrement. -
Thợ lặn
Scaphandrier. -
Thợ may
Tailleur. -
Thợ mã
(từ cũ, nghĩa cũ) fabricant de papiers votifs. -
Thợ ngoã
(từ cũ, nghĩa cũ) couvreur. -
Thợ nguội
Ajusteur. -
Thợ nhuộm
Teinturier. -
Thợ nề
Ma�on. -
Thợ phay
Fraiseur. -
Thợ rào
(từ cũ, nghĩa cũ) forgeron. -
Thợ rèn
Forgeron. -
Thợ sàng
Cribleur. -
Thợ sơn
Laqueur ; peintre. -
Thợ sắp chữ
Compositeur. -
Thợ thuyền
(từ cũ, nghĩa cũ) ouvriers. -
Thợ thêu
Brodeur. -
Thợ thơ
(nghĩa xấu) versificateur ; rimeur.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.