Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thủng lưới

(thể dục thể thao) dont le but est marqué ; qui enregistre un but à son désavantage
làm thủng lưới
marquer un but.

Xem thêm các từ khác

  • Thứ bảy

    Septième. Samedi.
  • Thứ bậc

    Hiérarchie. Thứ bậc hành chánh hiérarchie administrative.
  • Thứ dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) le peuple.
  • Thứ hạng

    Rang ; place (d\'après le niveau intellectuel).
  • Thứ hầu

    (sử học) vavassal ; vavasseur đất thứ hầu vavasserie.
  • Thứ nam

    (từ cũ, nghĩa cũ) fils cadet.
  • Thứ nguyên

    (toán học) dimension.
  • Thứ nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) fille cadette.
  • Thứ phi

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang d\'un roi.
  • Thứ sáu

    Sixième. Vendredi.
  • Thứ sử

    (sử học) gouverneur. Thứ sử Giao Châu gouverneur de Giao Châu.
  • Thứ yếu

    Secondaire ; mineur ; accesoire. Vai trò thứ yếu rôle secondaire Vấn đề thứ yếu problème mineur Một ý thứ yếu une idée...
  • Thứ đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) second ordre ; seconde qualité. Ruộng thứ đẳng rizière de second ordre.
  • Thứ đến

    En second lieu ; ensuite.
  • Thứ đệ

    Rang hiérarchie.
  • Thức dậy

    Se réveiller.
  • Thức giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne cultivée et sensée.
  • Thức giấc

    S\'éveiller.
  • Thức nhắc

    Veiller. Thức nhắc suốt đêm để coi nhà veiller toute la nuit pour garder sa maison.
  • Thức thời

    Bien conna†tre les circonstances de son temps et se comporter en conséquence ; être éclairé ; être à la page.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top