Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thừa phát lại

(từ cũ, nghĩa cũ) huissier.

Xem thêm các từ khác

  • Thừa quản

    Linh mục thừa quản (tôn giáo) obédiencier.
  • Thừa số

    (toán học) facteur. Thừa số chung facteur commun.
  • Thừa sức

    Être plus que capable ; ne pouvoir que trop.
  • Thừa thãi

    En abondance ; à profusion.
  • Thừa thắng

    Profiter de la victoire. Thừa thắng tiến lên profiter de la victoire pour avancer.
  • Thừa thế

    Profiter d une conjoncture favorable ; profiter d une position avantageuse.
  • Thừa tiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir ; accuellir.
  • Thừa trừ

    Compenser ; se compenser luật thừa trừ principe de compensation.
  • Thừa tướng

    (sử học) premier dignitaire de la cour.
  • Thừa tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) hériter (d\'une tradition...).
  • Thừa từ

    (ngôn ngữ) pléonasme.
  • Thừa ân

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un bienfait.
  • Thừa động

    (kỹ thuật) servo. Cơ cấu thừa động servomécanisme Động cơ thừa động servomoteur.
  • Thừa ưa

    À l\'improviste ; par hasard. Thừa ưa gặp bạn cũ recontrer son ancien ami par hasard.
  • Thừa ủy nhiệm

    Par procuration.
  • Thừng chão

    Cordage.
  • Thừng mực

    (thực vật học) wrightia.
  • Thừng tinh

    (giải phẫu học) cordon spermatique viêm thừng tinh (y học) funiculite.
  • Thử lòng

    Sonder le coeur ; mettre à l\'épreuve.
  • Thử lửa

    Mettre à l\'épreuve du feu ; épreuver au feu. Mettre à l\'épreuve.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top