Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thừa trừ

Compenser ; se compenser
luật thừa trừ
principe de compensation.

Xem thêm các từ khác

  • Thừa tướng

    (sử học) premier dignitaire de la cour.
  • Thừa tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) hériter (d\'une tradition...).
  • Thừa từ

    (ngôn ngữ) pléonasme.
  • Thừa ân

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un bienfait.
  • Thừa động

    (kỹ thuật) servo. Cơ cấu thừa động servomécanisme Động cơ thừa động servomoteur.
  • Thừa ưa

    À l\'improviste ; par hasard. Thừa ưa gặp bạn cũ recontrer son ancien ami par hasard.
  • Thừa ủy nhiệm

    Par procuration.
  • Thừng chão

    Cordage.
  • Thừng mực

    (thực vật học) wrightia.
  • Thừng tinh

    (giải phẫu học) cordon spermatique viêm thừng tinh (y học) funiculite.
  • Thử lòng

    Sonder le coeur ; mettre à l\'épreuve.
  • Thử lửa

    Mettre à l\'épreuve du feu ; épreuver au feu. Mettre à l\'épreuve.
  • Thử nghiệm

    Tester ; faire un test. Test. Thử nghiệm hướng nghiệp test d orientation professionnelle.
  • Thử sức

    Essayer les forces ; essayer ses forces ; s\'essayer. Épreuver la capacité (de quelqu\'un).
  • Thử thách

    Épreuver ; mettre à l\'épreuve. Thử thách bạn éprouver un ami Thử thách lòng trung thành mettre la fidélité à l\'épreuve. Épreuve....
  • Thực bào

    (sinh vật học, sinh lý học) phagocyte.
  • Thực bì

    (sinh vật học, sinh lý học) végétation. Thực bì núi cao végétation des hautes montagnes.
  • Thực bụng

    (cũng như thật bụng) sincère. Con người thực bụng un homme sincère. De bonne foi. Thực bụng tin bạn de bonne foi croire en son ami.
  • Thực chi

    Dépenses effectives.
  • Thực chất

    Essence. Thực chất của hạnh phúc l\'essence du bonheur Thực chất của một vấn đề l\'essence d\'un problème.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top