Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Than xương

Noir animal.

Xem thêm các từ khác

  • Than ôi

    Hélas!
  • Than đá

    Houille.
  • Than đỏ

    Houille rouge (énergie des profondeurs de la terre).
  • Thang

    Mục lục 1 Échelle. 2 Bouillon de poulet aux vermicelles. 3 Dose de tisane (médecine traditionnelle). 4 Herbes médicinales additionnelles (s\'ajoutant...
  • Thang gác

    Escalier.
  • Thang máy

    Ascenseur. Escalier roulant ; escalator.
  • Thang âm

    (âm nhạc) gamme.
  • Thanh

    Mục lục 1 Barre. 2 (mot placé devant certains nom désignant des objets plus ou moins en forme de barre). 3 (ngôn ngữ học) ton. 4 Vocal. 5 Clair....
  • Thanh bình

    Paisible; pacifique. Cuộc sống thanh bình une vie paisible Thời kỳ thanh bình époque pacifique.
  • Thanh bạch

    Propre et honnête. Gia đình thanh bạch famille propre et honnête.
  • Thanh bần

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre mais honnêtre.
  • Thanh cao

    Noble ; élevé.
  • Thanh cảnh

    Sobre. Ăn uống thanh cảnh sobre dans le manger et le boire.
  • Thanh cỡ

    (in ấn) interligne.
  • Thanh danh

    Réputation ; renommée ; bon renom. Giữ thanh danh cho gia đình garder le bon renom de la famille.
  • Thanh dịch

    (sinh vật học, sinh lý học; y học) sérosité.
  • Thanh giáo

    Puritanisme tín đồ thanh giáo puritain.
  • Thanh giản

    (sử học) Giáo phái thanh giản pauliciens.
  • Thanh giằng

    (từ cũ, nghĩa cũ) entretoise. (kiến trúc) moise.
  • Thanh hao

    (thực vật học) baeckée.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top