Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thanh hao

(thực vật học) baeckée.

Xem thêm các từ khác

  • Thanh hóa

    (ngôn ngữ học) sonoriser.
  • Thanh khiết

    Pur ; éthéré. Tâm hồn thanh khiết âme éthérée.
  • Thanh khí

    (từ cũ, nghĩa cũ) accord ; harmonie ; unisson.
  • Thanh la

    Gong.
  • Thanh liêm

    Intègre. Công chức thanh liêm un fonctionnaire intègre.
  • Thanh lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison close ; maison de prostitution ; maison de tolérance.
  • Thanh lí

    (kinh tế) liquider. Thanh lí lô hàng cũ liquider un vieux stock.
  • Thanh lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) pur et frais. Khí trời thanh lương air pur et frais.
  • Thanh lương trà

    (thực vật học) sorbier ; sorbe.
  • Thanh lịch

    Élégant ; distingué.
  • Thanh lọc

    Épurer. Thanh lọc một tổ chức épurer une organisation.
  • Thanh mai

    Abricot vert.
  • Thanh manh

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte.
  • Thanh minh

    Époque de temps clair (au début du troisième mois de l\'année lunaire ; époque où on célébrait la visite des tombeaux). S\'expliquer ;...
  • Thanh môn

    (giải phẫu học) glotte viêm thanh môn glottite.
  • Thanh mạc

    (giải phẫu học) séreuse.
  • Thanh mẫu

    (vật lý học, âm nhạc) diapason.
  • Thanh nhàn

    Dans une douce oisiveté. Sống thanh nhàn vivre dans une douce oisiveté cảnh thanh nhàn douce oisiveté ; farniente.
  • Thanh nhã

    Racé ; distingué. Con người thanh nhã un homme racé.
  • Thanh nhạc

    Musique vocale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top