Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thanh quản

(giải phẩu học) larynx
bệnh thanh quản
laryngopathie
Co giật thanh quản
��lanryngospasmophilie
Co thắt thanh quản
��laryngospasme
Dao mổ thanh quản
��laryngotome
Đèn soi thanh quản
��laryngoscope
Hẹp thanh quản
��larygosténose
Liệt thanh quản
��laryngoplégie
Nắp thanh quản
��épiglotte
Ngạt thanh quản
��laryngisme
Phép chọc thanh quản
��laryngopuncture
Thoát vị thanh quản
��laryngocèle
Thủ thuật cắt bỏ thanh quản
��laryngectomie
Thủ thuật mở thanh quản
��laryngotomie
Thủ thuật mở rộng thanh quản
��laryngofissure
Thủ thuật mở thông thanh quản
��laryngostomie
Viêm thanh quản
��laryngite.

Xem thêm các từ khác

  • Thanh quản học

    (y học) laryngologie nhà thanh quản học laryngologiste.
  • Thanh quản kí

    (y học) laryngographe.
  • Thanh răng

    (cơ khí, cơ họa) crémaillère.
  • Thanh sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) montagne bleue; beau paysage de montagnes.
  • Thanh sắc

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle voix et beaux traits féminins. Ham mê thanh sắc passionné de la belle voix et des beaux traits féminins.
  • Thanh sử

    (từ cũ, nghĩa cũ) như sử xanh
  • Thanh tao

    Raffiné ; subtil. Thị hiếu thanh tao go‰t raffiné.
  • Thanh thanh

    Xem thanh
  • Thanh thiên

    Ciel azuré màu thanh thiên bleu d\'azur Thanh thiên bạch nhật ��en plein jour ; au su et au vu de tout le monde.
  • Thanh thoát

    Coulant ; aisé. Lời văn thanh thoát style coulant. Dégagé. Vẻ thanh thoát air dégagé.
  • Thanh thuỷ

    Eau claire.
  • Thanh thải

    Hệ số thanh thải (y học) clearance.
  • Thanh thản

    Tranquille ; serein. Tâm hồn thanh thản âme tranquille ; âme sereine.
  • Thanh thất

    (thực vật học) ailante.
  • Thanh thế

    Crédit et influence ; prestige.
  • Thanh thỏa

    Très tranquille. Thanh thoả trong lòng avoir l\'âme très tranquille.
  • Thanh toán

    (kế toán) régler ; payer. Thanh toán nợ régler ses dettes Thanh toán bằng tiền mặt régler en espèces. Procéder à l\'éradication...
  • Thanh tra

    Inspecter viên thanh tra inspecteur.
  • Thanh truyền

    (cơ khí, cơ họa) transmission.
  • Thanh trượt

    (kỹ thuật) coulisse.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top