- Từ điển Việt - Pháp
Thao trường
Champ de manoeuvres.
Xem thêm các từ khác
-
Thao tác
Opérer ; manipuler. Opération ; manipulation. Thao tác hóa học opérations chimiques bộ thao tác opérateur (d\'un calculateur). -
Thao túng
(từ cũ, nghĩa cũ) manoeuvrer ; mener. Thao túng nhân tài manoeuvrer les talents Để cho người thao túng se laisser manoeuvrer ;... -
Thau
Mục lục 1 Laiton. 2 Cuvette (originellement en laiton). 3 À couleur de laiton ; d un jaune brun. 4 Vidanger ; curer. Laiton. Cuvette (originellement... -
Thau chua
(nông nghiệp) laver l\'acidité (des rizières). -
Thau tháu
Xem tháu -
Thay
Remplacer. Mật ong thay đường le miel remplace le sucre Thứ trưởng thay bộ trưởng vắng mặt le vice-ministre remplace le ministre en... -
Thay chân
Remplacer ; relayer ; prendre la relève. A thay chân B đi gác A prend la rèleve de la garde après B Thanh niên sẽ thay chân chúng... -
Thay lòng
Changer de sentiments thay lòng đổi dạ se montrer infidèle ; ne pas être constant. -
Thay lảy
Faire saillie de manière disgracieuse. Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón cái doigt surnuméraire qui fait saillie de manière disgracieuse... -
Thay lời
Parler au nom de (quelqu\'un) ; répondre à la place de (quelqu\'un). -
Thay phiên
Relayer ; prendre la relève. Thay phiên nhau gác se relayer au poste de garde sự thay phiên gác relève de garde. -
Thay thế
Remplacer ; substituer. Thay thế người đi vắng giải quyết việc hằng ngày remplacer un absent dans l expédition des affaires courantes ;... -
Thay vì
À la place de ; au lieu de. -
Thay áo
Faire passer les ossements du cercueil dans un osthotèque (pour les enterrer définitivement). -
Thay đổi
Mục lục 1 Changer ; modifier ; varier. 2 Remanier. 3 Varié. 4 Changeant ; mobile. Changer ; modifier ; varier. Thay đổi... -
The
Gaze (de soie) áo the robe de gaze. Légèrement âcre. Vị the của vỏ cam saveur légèrement âcre du zeste d\'orange the the (redoublement ;... -
The the
Xem the -
Then
Mục lục 1 Épart ; clenche ; clenchette ; bâcle (de porte). 2 Pêne (de serrure). 3 Bau ; traverse (d\'une barque...). 4 Sorcière... -
Then chốt
Clef. Vị trí then chốt position clef. -
Theo
Mục lục 1 Suivre. 2 Embrasser ; adopter (une religion...) 3 Aller avec. 4 Suivant ; d\'après ; selon ; sur 5 Par Suivre. Theo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.